- Giỏ hàng chưa có sản phẩm
Danh mục:
HiokiTừ khóa:
Vận chuyển giao hàng toàn quốc
Phương thức thanh toán linh hoạt
Gọi ngay 0974692294 để mua và đặt hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Model: CM4373
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo: Dây đo L9207-10 x1, Túi đựng C0203 x1, Pin LR03 x2, HDSD x1
Thiết bị đo điện đa năng AC/DC 2000A cao cấp Hioki CM4373 thuận tiện, dễ sử dụng, giá thành phải chăng, chất lượng được đảm bảo.
Ampe kìm Hioki CM4373 với công nghệ True RMS giảm nhiễu, đo dòng điện lên tới 2000A. Nó có các gọng kìm mạnh hơn, phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn -25 ℃ đến 65 ℃.
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4373 còn hỗ trợ chuẩn chống thấm nước IP54 thích hợp cho chuyên gia làm việc ở nơi khắc nghiệt như sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị như xe điện. Thêm vào đó, khả năng đo điện áp cao DC tới 1700 V là lý tưởng cho việc kiểm tra bảo dưỡng kẹp của thiết bị điện và năng lượng mặt trời. CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
– Ampe kìm DC đa tính năng: đo dòng điện, điện áp, tần số, điện trở, v.v…
– Hioki CM4373 đo đồng thời giá trị hiệu dụng và giá trị gợn dòng điện khởi động
Đo dòng điện DC |
600.0 A/2000 A; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Đo dòng điện AC |
600.0 A/2000 A, 10 Hz to 1 kHz, True RMS; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Đo điện áp DC |
600.0 mV đến 1500 V, 5 thang đo; độ chính xác: ±0.5% rdg. |
Đo điện áp AC |
6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo, 15 Hz đến 1 kHz, True RMS; độ chính xác: ±0.9% rdg. |
Chế độ đo dòng điện DC / AC |
Tự động dò và chuyển thang đo, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS; 600.0 A/ 2000 A; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Chế độ đo điện áp DC / AC |
Tự động dò và chuyển thang đo, 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo; độ chính xác: ±1.0% rdg. |
Đo điện trở |
600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo; độ chính xác: ±0.7% rdg. |
Đo điện dung |
1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo; độ chính xác: ±1.9% rdg. |
Đo tần số |
9.999 Hz đến 999.9 Hz, độ chính xác: ±0.1% rdg. |
Kiểm tra thông mạch |
Ampe kìm đo dòng AC/DC 2000A cao cấp Hioki CM4373 trang bị Còi báo và đèn LED sáng đỏ tại ngưỡng [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
Kiểm tra diode |
Điện áp cực hở ≤ DC2.0V, dòng ngắn mạch: 200 μA. |
Đo nhiệt độ (K) |
-40.0 đến 400.0 ˚C; độ chính xác cơ sở: ±0.5% rdg. |
Dò điện áp AC 50/60 Hz |
Thang Hi: 40 V đến 600 V AC, thang Lo: 80 V đến 600 V AC |
Đo công suất DC |
0.0 kVA đến 3400 kVA; độ chính xác: ±2.0% rdg. |
Các tính năng khác |
Hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn. |
Chống bụi và chống nước |
IP54 đối với thân máy và IP50 với càng kẹp. |
Nguồn cung cấp |
Pin Alkaline LR03 x2 |
Đường kính càng kẹp |
φ55 mm |
Kích thước |
W65 mm x H250 mm x D35 mm; Kích thước: 530 g |
Phụ kiện kèm theo |
Dây đo L9207-10 x1, Túi đựng C0203 x1, Pin LR03 x2, HDSD x1 |