- Giỏ hàng chưa có sản phẩm
Danh mục:
HiokiTừ khóa:
Vận chuyển giao hàng toàn quốc
Phương thức thanh toán linh hoạt
Gọi ngay 0974692294 để mua và đặt hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590 – thiết bị phân tích tổng trở chuyên dụng đến từ thương hiệu Hioki – Nhật Bản. Máy sở hữu khả năng đo lường hiện đại và chuẩn xác.
Hioki IM3590 được thiết kế để thực hiện đo – phân tích điện cực, chất điện phân ion và các đặc điểm khác. Khả năng đo tần số quét lên đến 801 điểm và hiển thị kết quả dưới dạng biểu đồ Cole-Cole. Ngay cả trong điều kiện tần số thấp 1mHz thiết bị cũng có thể giám sát được hoạt động của các ion. Giới hạn đo đến 200 kHz cho phép IM3590 có thể đo kháng dung dịch. Giúp người dùng đo lường chính xác các thành phần và vật liệu điện hóa : Phân tích các hiện tượng bên trong trong pin, điện trở truyền tải điện tích tại giao diện điện cực / điện phân và quá trình truyền khối lượng trong chất điện giải…
Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590 thiết bị chuyên biệt sử dụng cho phân tích tổng trở và trở kháng. Hioki IM3590 sở hữu khả năng kiểm tra được nhiều thành phần đa dạng với độ chính xác cao :
+ Đo điện trở nội bộ và cung cấp được đa dạng các thông số: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (kháng DC), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, σ (độ dẫn), ε (điện môi không thay đổi)
+ Trở kháng đầu ra
+ Đo kiểm điện áp
+ …
Nhiều chức năng đo cùng tựu lại trong một thiết bị duy nhất cực kỳ tiện dụng. Hioki IM3590 xứng đáng là một thiết bị không nên bỏ qua với những tính năng mà nó đem lại.
Hioki IM3590 còn hỗ trợ người dùng cả tính năng đo lường và phân tích nhiệt độ. Với đầu dò tùy chọn, người dùng có thể ứng dụng cho từng yêu cầu công việc cụ thể. Thiết bị khi được sử dụng kết hợp với đầu dò nhiệt độ bất kỳ vẫn có thể hiển thị đồ thị bao gồm đo nhiệt độ.Người dùng có thể trực quan giám sát các đặc tính nhiệt độ biến thiên bằng đồ thị qua màn hình. Kiểm tra không ngừng các điều kiện đo lường hỗn hợp với tốc độ nhanh mà chỉ cần thông qua một thiết bị duy nhất. Công tác so sánh đánh giá sẽ hoàn toàn giảm được sự sai số không mong muốn. Cung cấp cho người dùng câu trả lời tin cậy và đạt được sự hài lòng tuyệt đối.
Hioki IM3590 có thể đo điện trở bên trong của pin ở trạng thái không tải bằng cách tự động đo điện áp pin và tạo ra cùng một điện áp DC tương ứng. Phát hiện tình trạng pin thực tế, chức năng này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong thử nghiệm linh kiện điện tử. An toàn tuyệt đối cho người tiến hành đo kiểm và rút ngắn thời gian giám định phân loại PIN. Phạm vi đo: 10 mΩ đến 10 Ω, Điện áp pin: 5 V hoặc ít hơn
Máy phân tích tổng trở IM3590 ngoài sở hữu những chức năng đo chuyên dụng. Sự hữu dụng của sản phẩm còn thuyết phục người dùng bởi thời gian đo cực kì nhanh. Đối với các thiết bị dùng để đo tổng trở thì thời gian càng nhanh càng mang tính quyết định cho giá trị các phép đo kiểm tra được gần như chính xác với tình trạng thực tế hoạt động. Nhờ vậy các đánh giá phân tích thành phần giảm thiểu sai lệch tối đa, các tín hiệu được nắm bắt tốt và mọi giải pháp, ước tính, kết luận luôn có giá trị ứng dụng cao nhất!
Kiểu đo |
Kiểu LCR, Chế độ đo liên tục (Kiểu LCR / Kiểu phân tích); Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ); Đặc tính nhiệt độ, Phân tích mạch tương đương) |
Các thông số đo |
Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC) / X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, σ (độ dẫn) / ε (Hằng số điện môi) |
Thang đo |
100 mΩ đến 100 MΩ, 10 thang |
Hiển thị thang đo |
Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp, σ, ε : ±(0.000000 [unit] đến 9.999999G [unit], Absolute value display for Z and Y only; θ : ±(0.000° đến 999.999°), D : ±(0.000000 đến 9.999999); Q : ±(0.00 đến 99999.99), Δ % : ±(0.0000% đến 999.9999%); T : -10.0°C đến 99.9°C |
Độ chính xác |
Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03° |
Tần số thử |
1 mHz to 200 kHz (1 mHz đến 10 Hz steps) |
Mức độ tín hiệu đo |
Kiểu thông thường / Kiểu trở kháng thấp ở độ chính xác cao : V mode/CV mode: 5 mV đến 5 Vrms, 1 mVrms steps / CC mode: 10 μA đến 50 mArms, 10 μArms steps ; V mode/CV mode: 5 mV đến 2.5 Vrms, 1 mVrms steps _ CC mode:10 μA đến 100 mArms, 10 μArms steps |
Trở kháng đầu ra |
Kiểu thông thường: 100 Ω; Kiểu trở kháng thấp ở độ phân giải cao: 25 Ω |
Thời gian đo |
đo trong vòng 2 ms (1 kHz, FAST, display OFF, representative value) |
Hiển thị |
5.7-inch color TFT, display can be set to ON/OFF |
Chức năng |
DC bias mesuarement, DC bù nhiệt độ trở kháng (converted reference temperature is displayed); Đo nhiệt độ, đo nguồn (Automatic DC biasing system); So sánh, đo BIN (phân lọa), Panel loading/saving, Memory function. |
Giao tiếp |
EXT I/O (Handler), giao tiếp USB (high-speed), tùy chọn thẻ nhớ USB: chọn RS-232C, GP-IB, or LAN |
Nguồn cấp pin |
100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 50 VA max. |
Kích thước / Khối lượng |
330 mm (12.99 in) W × 119 mm (4.69 in) H × 168 mm (6.61 in) D, 3.1 kg (109.3 oz) |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn ×1, hướng dẫn sử dụng×1, CD-R hướng dẫn kết nối máy tính, phần mềm mẫu [Communications Control, Accuracy Calculation, and Screen Capture Functionality] ) ×1 |