- Giỏ hàng chưa có sản phẩm
Danh mục:
HiokiTừ khóa:
Vận chuyển giao hàng toàn quốc
Phương thức thanh toán linh hoạt
Gọi ngay 0974692294 để mua và đặt hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Mô hình: CM4374
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo: Dây đo L9207-10 x1, Túi đựng C0203 x1, Pin LR03 x2, HDSD x1
Ampe kìm Hioki CM4374 là đồng hồ kẹp True RMS đo dòng lên đến 2000A. Với công nghệ không dây Bluetooth cho các ứng dụng nâng cao và những tình huống tình huống khó khăn nhất. Ampe kìm AC/DC Hioki CM4374 thiết kế gọng kìm mạnh mẽ hơn. Với phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn -25 ℃ đến 65 ℃ và chống thấm nước IP54. Nó cho phép các chuyên gia làm việc trong môi trường khắc nghiệt như bảo dưỡng xe, xe điện.
Ampe CM4374 Hioki với nhiều cải tiến về độ thon gọn, gọng kìm có đường kính mở rộng lớn hơn. Thân máy bền chắc với chất liệu nhựa cao cấp, chống chịu va đập.
Ampe kìm CM4374 thiết kế nút bấm mở hàm kẹp đơn giản, độ nhạy cao, có thể đóng mở lên tới 30.000 lần. Đường kính gọng hàm kẹp lên tới φ55 mm để kẹp được nhiều sợi dây với các tiết diện khác nhau.
Màn hình LCD hiển thị chữ số kết hợp với đèn nền giúp việc đọc các kết quả được chính xác hơn. Các nút bấm để sử dụng để cài đặt các tính năng làm việc của thiết bị. Thang đo sẽ cho phép bạn dễ dàng chọn được mức điện áp để tiến hành đo dòng hay các thiết bị.
Ampe kìm CM4374 Hioki là loại đồng hồ Hioki đã được cải tiến với phương pháp đo True RMS cho phép các kết quả đo có độ chính xác cao. Đây cũng là thiết bị đo có thể thực hiện đo được nhiều giá trị của dòng điện như đo điện áp AC/DC, đo dòng AC/DC, đo điện trở, đo thông mạch…
Đo dòng điện DC |
600.0 A/2000 A; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Đo dòng điện AC |
600.0 A/2000 A, 10 Hz to 1 kHz, True RMS; độ chính xác: ±1.3% rdg |
Đo điện áp DC |
600.0 mV đến 1500 V, 5 thang đo; độ chính xác: ±0.5% rdg. |
Đo điện áp AC |
6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo, 15 Hz đến 1 kHz, True RMS; độ chính xác: ±0.9% rdg. |
Chế độ đo dòng điện DC / AC |
Tự động dò và chuyển thang đo, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS; 600.0 A/ 2000 A; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Chế độ đo điện áp DC / AC |
Tự động dò và chuyển thang đo: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo; độ chính xác: ±1.0% rdg. |
Đo điện trở |
600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo; độ chính xác: ±0.7% rdg. |
Đo điện dung |
1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo; độ chính xác: ±1.9% rdg. |
Đo tần số |
9.999 Hz đến 999.9 Hz, độ chính xác: ±0.1% rdg. |
Kiểm tra thông mạch |
Còi báo và đèn LED sáng đỏ tại ngưỡng [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
Kiểm tra diode |
Điện áp cực hở ≤ DC2.0V, dòng ngắn mạch: 200 μA. |
Đo nhiệt độ (K) |
-40.0 đến 400.0 ˚C; độ chính xác cơ sở: ±0.5% rdg. |
Dò điện áp AC 50/60 Hz |
Thang Hi: 40 V đến 600 V AC, thang Lo: 80 V đến 600 V AC |
Đo công suất DC |
0.0 kVA đến 3400 kVA; độ chính xác: ±2.0% rdg. |
Các tính năng khác |
Hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn. |
Chống bụi và chống nước |
IP54 đối với thân máy và IP50 với càng kẹp. |
Kết nối dữ liệu |
Bluetooth® 4.0LE (Bluetooth® SMART). Phần mềm miễn phí trên iOS hoặc Android: hiển thị giá trị đo và dạng sóng, lưu trữ dữ liệu. |
Nguồn cung cấp |
Pin Alkaline LR03 x2 |
Đường kính càng kẹp |
φ55 mm |
Kích thước |
W65 mm x H250 mm x D35 mm; Kích thước: 530 g |
Phụ kiện kèm theo |
Dây đo L9207-10 x1, Túi đựng C0203 x1, Pin LR03 x2, HDSD x1 |