- Giỏ hàng chưa có sản phẩm
Danh mục:
HiokiTừ khóa:
Vận chuyển giao hàng toàn quốc
Phương thức thanh toán linh hoạt
Gọi ngay 0974692294 để mua và đặt hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Model: IR4057-20
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo: Đầu đo L9787 x1, Dây đeo x1, HDSD x1, Pin LR6 x4
IR4057-20 là thiết bị đo điện trở cách điện do hãng Hioki-Nhật Bản sản xuất. chuyên dùng để đo điện trở cách điện.
Hioki IR4057-20 là thiết bị đa năng mang đến cho người dùng nhiều tính năng hữu ích. Đồng hồ đo cách điện Hioki giúp thực hiện các phép đo như DC, AC, đo điện trở với độ chính xác cao. Kết quả đo sẽ được hiển thị lên màn hình LCD một cách rõ ràng, dễ quan sát.
Thiết bị giúp kiểm tra điện áp ở 5 dải đo khác nhau, bao gồm 50 V / 100 MΩ đến 1000 V / 4000 MΩ. Kiểm tra liên tục thông qua thử nghiệm 200 mA. Kết quả sẽ được hiển thị trên bằng hình sắc nét với biểu đồ đường kỹ thuật số
Đọc kết quả kỹ thuật số tốc độ ổn định và cao, thời gian phản hồi 0,3 giây cho các lệnh PASS / FAIL. Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 được thiết kế chắc chắn, làm bằng chất liệu cao cấp có thể chịu được thả rơi xuống bê tông ở độ cao 1m (3,28 feet).
Đèn LED sáng, màn hình LCD phát sáng, đầu dò kết hợp với đèn LED sáng để chiếu sáng gần tay. Bên vạnh đó, việc tích hợp đèn LED trắng dễ đọc ở nơi làm việc mờ, thiếu sáng.
Ngoài ra, còn có 1 số tính năng khác như:
– Thiết kế giúp chống chịu va đập cùng bụi và nước, thiết bị có thể không sao khi rơi xuống bê tông từ độ cao 1m (3.28 feet)
– LCD dạ quang, Que đo có đèn LED ở gần tay để chiếu sáng (Khi sử dụng L9788-11 hoặc L9788-10)
– Tích hợp đồng hồ đo điện áp AC/DC, thuận tiện đo công suất hệ thống máy phát điện mặt trời và xe điện
– Đo thông mạch 200mA
Điện áp đo đầu ra |
50/125/250/500/1000 VDC |
Giá trị đo điện trở tối đa |
100/250/500/2000/4000 MΩ |
Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn |
0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ |
Độ chính xác |
±2% rdg. |
Bảo vệ quá tải |
AC 600V (10s) |
Đo điện áp DC |
4.2V (độ phân giải 0.001V) đến 600V (độ phân giải 1V), 4 thang đo; độ chính xác: ±1.3% rdg. |
Đo điện áp AC 50/60 Hz |
420V (độ phân giải 0.1V) / 600V (độ phân giải 1V), 2 thang đo; độ chính xác: ±2.3% rdg. |
Kiểm tra thông mạch của dây nối đất |
10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) đến 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 thang đo; độ chính xác: ±3% rdg. |
Hiển thị |
Màn hình LCD công nghệ FSTN, có vạch chia thang đo |
Thời gian đáp ứng |
khoảng 0.3 s để đưa ra đánh giá ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT |
Các chức năng khác |
Chỉ thị mạch có điện, Tự động phóng điện, Tự dò AC/DC, Bộ so sánh, Bảo vệ khi bị rơi, Tự động tắt nguồn. |
Nguồn nuôi |
Pin alkaline LR6 (AA) x4 |
Kích thước |
W159 mm x H177 mm x D53 mm |
Trọng lượng |
600 g |
Phụ kiện kèm theo |
Đầu đo L9787 x1, Dây đeo x1, HDSD x1, Pin LR6 x4 |