Công dụng của đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-S1
Zoyi ZT-S1 là đồng hồ vạn năng rất cần thiết cho những người làm nghề sửa chữa, thi công điện. Đồng hồ vạn năng điện tử Zoyi ZT-S1 thích hợp sử dụng cho thợ không chuyên đến thợ thi công công trình chuyên nghiệp.
Hình ảnh đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-S1
Kích thước của sản phẩm
Bạn chỉ cần khởi động lên, các chức năng 100% hoàn toàn tự động, không cần quan tâm đến điều chỉnh thang đo hoặc chiều dòng điện, không sợ bị cháy, cắm sai cũng không sao. Đồng hồ vạn năng điện tử Zoyi ZT-S1 còn có đèn nền ở mặt trước và đèn Led ở mặt sau, cực kì hữu dụng khi sử dụng ở môi trường tối như tủ điện, trần, gầm...
Zoyi ZT-S1 chuyên dùng để:
- Đo điện áp 1 chiều
- Đo điện áp xoay chiều
- Đo thông số điện trở
- Kiểm tra thông mạch
- Đo cường độ dòng điện 1 chiều
- Đo cường độ dòng điện xoay chiều
- Kiểm tra không tiếp xúc
Ưu điểm nổi bật của đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-S1
- Đồng hồ đo điện Zoyi hoạt động theo cơ chế tự động, đồng hồ sẽ tự nhận biết đối tượng cần đo và thang đo.
- Kiểm tra dây mạng điện không cần tiếp xúc trực tiếp và xác định dây nóng.
- Đo điện áp 1 chiều lên đến 600V
- Đo điện áp xoay chiều lên đến 600V
- Đo dòng điện 1 chiều đến 10A
- Đo thông mạch
- Đo điện trở đến 40MΩ
- Màn hình có đèn nền hiển thị, đèn Led phía sau.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bỏ trong túi áo.
- Ốp silicon bảo vệ, chốc sốc, chống va đập.
Cấu tạo của đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-S1
Zoyi ZT-S1 có cấu tạo khá đơn giản, dễ sử dụng, gồm các bộ phận:
- Màn hình hiển thị, đèn hiển thị
- Nút bật/tắt đèn nền
- Nút kiểm tra không tiếp xúc
- Nút nguồn
- Cổng đo cường độ dòng điện
- Cổng đo điện trở, điện áp
- Cổng COM
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-S1
Tổng quan | ||||
Hiển thị | 4000 lần đếm | True RMS | v | |
Dải đo | Auto | Lưu kết quả đo | v | |
Chất liệu | ABS + PVC | Đèn nền | v | |
Cập nhật giá trị | 3/s | Đèn pin | v | |
Báo trạng thái pin | v | Tự động tắt | v | |
Thông số chi tiết | ||||
Chức năng | Phạm vi | Thang đo nhỏ nhất | Độ chính xác | Max |
DC VOLTAGE (V) | 4.000V/40.00V | 0.001V/0.01V | ± (0.5 +3) | 600V |
400.0V/600V | 0.1V | |||
AC VOLTAGE (V) | 4.000V/40.00V | 0.001V/0.01V | ± (1.0 +3) | 600V |
400.0V/600V | 0.1V/1V | |||
AC (mA) | 999.9mA | 0.1mA | ± (1.0 +3) | 9.999A |
AC (A) | 9.999A | 0.001A | ± (1.0 +3) | 9.999A |
DC (mA) | 999.9mA | 0.1mA | ± (2.0 +4) | 9.999A |
DC A | 9.999A | 0.001A | ± (2.0 +4) | 9.999A |
Trở kháng | 4.000kΩ | 0.001kΩ | ± (1.5 +3) | 40MΩ |
40.00kΩ/400.0kΩ | 0.01kΩ/0.1kΩ | ± (0.5 +3) | ||
4.000MΩ | 0.001MΩ | |||
40.00MΩ | 0.01MΩ | ± (1.5 +3) | ||
Đo không tiếp xúc | v | |||
Tần số hoạt động | 40Hz ~ 1 kHz |