- Giỏ hàng chưa có sản phẩm
Danh mục:
Sửa chữa thiết bị đo lường điệnTừ khóa:
Vận chuyển giao hàng toàn quốc
Phương thức thanh toán linh hoạt
Gọi ngay 0974692294 để mua và đặt hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Kiểu đo: 1-phase, 3-phase (Phải cân bằng và dạng sóng không méo mó)
Chức năng đo: điện áp, dòng điện, công suất, góc lệch pha ( cosφ), Điện áp/dòng điện đỉnh, công suất tác dụng,công suất phản kháng, công suất biểu kiển,tần số
Đường kính kẹp: φ 46 mm (1.81 in)
Điện áp AC:
+ Dải đo: 80-600V đơn pha
+ Cấp chính xác ở tần số 45 - 66 Hz: ±0.7% rdg. ±3dgt
(Frequency characteristics: 45 to 1 kHz, True RMS)
Dòng điện AC:
+ Dải đo: 0.060 A to 600.0 A
+ Cấp chính xác: ±1.3% rdg. ±3dgt. (Frequency characteristics: 45 to 1 kHz, True RMS)
Đo công suất:
+ Đơn pha: 0.005kW- 360kW
Cấp chính xác: ±2.0% rdg. ±7dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1)
+ Ba pha ba dây: 0.020 kW to 623.5 kW
Cấp chính xác: ±3.0% rdg. ±10dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1)
+ Ba pha bốn dây: 0.040 kW to 1080 kW
Cấp chính xác: ±2.0% rdg. ±3dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1)
Các chức năng khác: Đơn pha lead -180.0° to lag 179.9°, Hệ số công suất: -1.000 to 1.000, Tần số: 45.0 Hz to 999.9 Hz, PEAK, phát hiện pha, giá trị trung bình Max/Min, tự động giữ giá trị, electric meter comparison, unbalanced 3-phase power estimate display, etc
Maximum rated voltage to earth:
600 V AC (Measurement category IV)
1000 V AC (Measurement category III)
Cấp độ bảo về: Grip: IP54 (EN60529), Jaw: IP50 (EN60529)
Tiêu chuẩn: Safety: EN61010, EMC: EN61326
Nguồn cấp: LR03 Alkaline battery ×2 sử dụng trong 25 giờ liên tục khi đèn màn hình tắt
Kích thước: 82 mm W × 241 mm H × 37 mm D
Trọng lượng: 450 g (15.9 oz)