- Giỏ hàng chưa có sản phẩm
Danh mục:
Kiểm tra Độ Cứng (HT)Vận chuyển giao hàng toàn quốc
Phương thức thanh toán linh hoạt
Gọi ngay 0974692294 để mua và đặt hàng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Dễ sử dụng và chính xác. Máy đo độ cứng trực tiếp trong khu vực sản xuát mà không cần chuẩn bị mẫu.
Máy có thể đo nhanh và chính xác theo Rockwell, Brinell, Vickers. Kết quả hiển thị trực tiếp trên màn hình chỉ sau vài giây.
OPERATING CONSOLE:
Màn hình LCD hiển thị điện tử, bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lớn, kết nối máy in hoặc máy tính để xuất báo cáo với cổng RS232C hoặc USB (theo yêu cầu).
Kết quả kiểm tra hiển thị trực tiếp trên màn hình với đầy đủ các thông số như: giá trị độ cứng, thang đo (có thể lựa chọn hiển thị cùng lúc hai thang đo khác nhau), giá trị trung bình, số lần đo,...
HARDTEST l - Tay cầm hỗ trợ đo
Dụng cụ hữu ích đặc biệt cho thử nghiệm độ cứng trên tấm mỏng, các mẫu có hình thù khác nhau (trụ tròn, vòng bi, dây lò xo). Bộ dụng cụ kẹp có thể áp dụng cho cả hai thiết bị MKII hoặc METALTEST, giúp khoá chặt mẫu và tránh mẫu bị di chuyển trong quá trình kiểm tra. Đơn giản và an toàn, có thể sử dụng chung với các loại phụ kiện khác hoặc đeo giữ mẫu.
Khả năng đo chiều cao mẫu tối đa lên đến 30mm. Dụng cụ hữu ích đặc biệt cho thử nghiệm độ cứng trên tấm mỏng, các mẫu có hình thù khác nhau (trụ tròn, vòng bi, dây lò xo). Bộ dụng cụ kẹp có thể áp dụng cho cả hai thiết bị MKII hoặc METALTEST, giúp khoá chặt mẫu và tránh mẫu bị di chuyển trong quá trình kiểm tra. Đơn giản và an toàn, có thể sử dụng chung với các loại phụ kiện khác hoặc đeo giữ mẫu.
Khả năng đo chiều cao mẫu tối đa lên đến 30mm.
EDA 300:
Bộ gá hỗ trợ đo tự động với động cơ, phù hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm, tối ưu độ chính xác cho những kiểm tra trên mẫu thử có kích thước nhỏ.
Chiều cao tối đa mẫu: 110mm.
Khả năng đo chiều sâu: 60mm.
MICROTESTER
Bộ gá hỗ trợ đo chính xác cho những mẫu kiểm tra có kích thước nhỏ (chỉ dành cho dòng máy MKII).
Chiều cao tối đa: 170.
Khả năng đo độ sâu tối đa: 75mm.
Tổng quan | |
MKII | METALTEST |
Standards | ASTM E110 / DIN 50157 |
Data output | RS 232 C (USB on request) |
Preload | 1 kgf (9.807 N) |
Test loads | 2 or 5.6 kgf (19.614 or 54.92 N) |
Feasible tests | Rockwell HRA (20...92); HRB (26...100); HRC (0...80); HR15N (69...93); HR30T (16...83) |
Brinell HB5 (5...205); HB30 (66...884) | |
Knoop (25...97) | |
Vickers (13...1865) | |
Tensile Module R (226.. .2898); HZA (0...250) | |
Webster B 0 / 20 (On request) | |
Barcol 0 / 100 (On request) | |
Leeb unit (On request) | |
Accuracy | Better than 1 % |