Tính năng nổi bật của đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-QB9
Zoyi ZT-QB9 thiết kế nhỏ gọn với kích thước là 172 x 64 x 32 mm, dùng 2 pin AAA 1.5V nên có tính di động cao, dễ mang theo và làm việc được ở mọi vị trí.
Kích thước của đồng hồ vạn năng
Đồng hồ vạn năng hỗ trợ đo dòng điện AC và DC 600A, đo điện áp AC/DC, điện trở, tụ điện, diode/led, thông mạch, tần số, NCV hoàn toàn tự động.
Đồng hồ đo điện đa năng
Đồng hồ vạn năng ampe kìm có trang bị màn hình LCD hiển thị kết quả đo, hỗ trợ đèn nền và đèn pin thuận tiện sử dụng vào ban đêm.
ZT-QB9 có khả năng đo tụ điện lên đến 60mF. Vỏ máy được làm từ nhựa ABS cho độ bền cao, có cảnh báo pin yếu. Ngoài ra đồng hồ vạn năng Zoyi còn tích hợp những ưu điểm sau:
- Tốc độ lấy mẫu: 3 mẫu/giây
- TrueRMS: Có
- Lưu dữ liệu (Hold): Có
- Tự động tắt nguồn: Có
Màn hình LCD rõ nét
Đồng hồ vạn năng Zoyi ZT-QB9 gồm có:
- 1 đồng hồ vạn năng Zoyi
- 1 dây đo
- 1 dây đo nhiệt độ
- Sách hướng dẫn và pin AAA
Phụ kiện kèm theo
Thông số kỹ thuật chi tiết của đồng hồ vạn năng ampe kìm Zotek Zoyi ZT-QB9
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Sai số | Giá trị lớn nhất | Đáp ứng tần số |
Điện áp DC (V) | 6.000V | 0.001V |
± (0.5% + 3) |
600V | |
60.00V | 0.01V | ||||
600V | 1V | ||||
Điện áp AC (V) | 6.000V | 0.001V |
± (0.5% + 3) |
600V | 40Hz - 1kHz |
60.00V | 0.01V | ||||
600V | 1V | ||||
Dòng điện AC (A) | 60.00A | 0.01A | ± (2.0% + 3) | 600A | 40Hz - 1kHz |
600.0A | 0.1A | ||||
Dòng điện DC (A) | 60.00A | 0.01A | ± (2.0% + 3) | 600A | |
600.0A | 0.1A | ||||
Điện trở | 600.0Ω | 0.001kΩ | ± (1.5% + 3) | 60MΩ | 40Hz - 1kHz |
6.000kΩ | ± (1.5% + 3) | ||||
60.00kΩ | 0.01kΩ | ± (0.5% + 3) | |||
600.0kΩ | 0.1kΩ | ||||
6.000MΩ | 0.001MΩ | ||||
60.00MΩ | 0.01MΩ | ± (1.5% + 3) | |||
Tần số | 6.000Hz | 0.001Hz | ± (0.1% + 2) | 10MHz | |
60.00Hz | 0.01Hz | ||||
600.0Hz | 0.1Hz | ||||
6.000kHz | 0.001kHz | ||||
60.00kHz | 0.01kHz | ||||
600.0kHz | 0.1kHz | ||||
6.000MHz | 0.001MHz | ||||
10.000MHz | 0.01MHz | ||||
Tụ điện | 6.000nF | 0.001nF | ± (5% + 20) | 60.00mF | |
60.00nF | 0.01nF | ± (2% + 5) | |||
600.0nF | 0.1nF | ||||
6.000uF | 0.001uF | ||||
60.00uF | 0.01uF | ||||
600.0uF | 0.1uF | ||||
6.000mF | 0.001mF | ± (5% +5 ) | |||
60.000mF | 0.001mF | ± (5% + 5) | |||
Diode | Có | ||||
Thông mạch | Có | ||||
Inrush Current | Có | ||||
Peak Hold | Có | ||||
Đèn pin/đèn nền | Có | ||||
Nhiệt độ |
-30 đến 1000oC | 1oC | ± (2.5% + 5) | 1000oC | |
-22 đến 1832oF | 1oF | 1832oF | |
Đồng hồ vạn năng có vỏ nhựa ABS
Máy thiết kế vừa tay cầm
Thao tác sử dụng đơn giản