Đặc điểm nổi bật của ampe kìm UNI-T UT208B
Đa chức năng
UNI-T UT208B sẽ hỗ trợ bạn đo dòng điện điện xoay chiều AC và DC, đo điện áp AC/DC, đo điện trở, điện dung và nhiệt độ.... với dải đo rộng, độ chính xác cao.
Tính an toàn cao
Ampe kìm thiết kế đạt tiêu chuẩn cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V, chứng nhận CE có khả năng cách điện và độ an toàn cao.
Về thiết kế
Thiết bị đo dòng điện có thiết kế nhỏ gọn, mỏng nhẹ giúp bạn có thể cầm một tay và làm việc thoải mái.
Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu nhựa cho khả năng cách nhiệt, cách điện tuyệt đối, tránh các sự cố điện giật xảy ra.
Hàm kẹp có đường kính rộng lên tới 42mm dễ dàng đo đường dây điện, dây cáp có tiết diện lớn, kẹp được cụm dây điện.
Cò bấm nhẹ, có độ nhạy cao để dùng một tay mở, đóng hàm linh hoạt và dễ dàng.
Ampe kìm Uni-T còn có núm vặn để chọn chế độ đo như đo cường độ dòng điện, dòng điện xoay chiều, điện thế dòng điện 1 chiều và đo điện trở.
Ampe kìm được trang bị màn hình LCD với kích thước 43mm x 45mm giúp người dùng có thể quan sát kết quả đo dễ dàng ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng. Phía dưới cùng 2 cổng kết nối với đầu dò.
Dùng pin tiện lợi
Mặt sau của ampe kìm là khay chứa pin. Ampe kìm được trang bị sẵn 3 pin 1.5V (R03).
Phụ kiện đi kèm
UT208B đi kèm pin, đầu đo, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm.
Một số tính năng khác
- Hiển thị đếm: 6000
- Chọn dải tự động/thủ công
- True RMS
- Kiểm tra diode
- Kiểm tra liên tục (còi kêu)
- NCV, MAX/MIN, VFC, Zero mode
- Chế độ tương đối
- Giữ dữ liệu
- Biểu đồ cột analog
- Tự động tắt nguồn
- Đèn nháy
Chi tiết thông số đo của ampe kìm UNI-T UT208B
Đo dòng điện
- AC (A): 1.000A ± (2% + 5)
- DC (A): 1.000A ± (2% + 5)
- Đáp ứng tần số dòng AC: 40Hz - 400Hz
- Dòng kích từ (A): 1.000A ± (10% + 10)
Đo điện áp
AC (V):
- 6V ± (1.2% + 3)
- 60V/600V/1.000V: ± (1% + 8)
DC (V):
- 600mV ± (0.8% + 3)
- 6V/60V ± (0.5% + 5)
- 600V ± (0.5% + 5)
- 1.000V ± (0.5% + 5)
Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1.000V ± (2% + 5)
Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz - 400Hz
LoZ ACV: 600V/1.000V ± (2% + 5)
Điện trở (Ω)
- 600Ω ± (1% + 3)
- 6KΩ/60KΩ/600KΩ ± (1% + 2)
- 6MΩ/60MΩ ± (2% + 8)
Điện dung (F)
- 60nF ± (4% + 25)
- 600nF/6μF/60μF/600μF ± (4% + 5)
- 6mF/60mF ± (10% + 9)
Nhiệt độ: -40°C đến 300°C ± (1%+20); 300°C - 1.000°C ± (1% + 2)
Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz - 1MHz ± (0.1% + 3)
Chu kỳ hoạt động (%): 10% - 90% ± (2.6% + 7)
Tổng trở vào: ≥ 10MΩ